Từ điển Thiều Chửu
鄦 - hứa
① Cũng như chữ hứa 許 (nước Hứa).

Từ điển Trần Văn Chánh
鄦 - hứa
Nước Hứa. Như 許 nghĩa ⑫ (bộ 言).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鄦 - hứa
Tên nước thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam.